Có 2 kết quả:
剪切形变 jiǎn qiē xíng biàn ㄐㄧㄢˇ ㄑㄧㄝ ㄒㄧㄥˊ ㄅㄧㄢˋ • 剪切形變 jiǎn qiē xíng biàn ㄐㄧㄢˇ ㄑㄧㄝ ㄒㄧㄥˊ ㄅㄧㄢˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) shearing
(2) shear deformation
(2) shear deformation
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) shearing
(2) shear deformation
(2) shear deformation
Bình luận 0